Bảng giá tấm aluminium alcorest trong nhà PET giá rẻ tại TP HCM
Bảng giá tấm alu alcorest hàng trong nhà mới nhất để quý khách tham khảo.
TẤM ALUMINIUM DÙNG ĐỂ LÀM GÌ?
- - Làm bảng hiệu quảng cáo, bảng hiệu công ty, pano, poster, backdrop trong ngành quảng cáo.
- - Trang trí nội, ngoại thất trong các công trình xây dựng
- - Ốp mặt tiền nhà, cổng chào, quày.
- - Vách ngăn nội thất - ngoại thức.
- - Trang hoàng thân xe, thân tàu, vỏ máy, thang máy cao ốc
- - Ốp nội thất cho ô tô, tàu thuyền, xe lửa.
- - Làm trần nhà, mái vòm, cầu thang máy, đường ống…
Hình ảnh ứng dụng của tấm Aluminium hộp kim nhôm màu.
STT |
Mã màu |
Độ dày nhôm(mm) |
Độ dày tấm(mm) |
Đơn giá đại lý |
|
KT: 1220x2440 |
KT:1500x3000 |
||||
1 |
Trong nhà PET |
0.06 |
2 |
248,000 |
|
2 |
3 |
315,000 |
|
||
3 |
4 |
385,000 |
|
||
4 |
Trong nhà PET |
0.10 |
2 |
322,000 |
|
5 |
3 |
388,000 |
|
||
6 |
4 |
478,000 |
|
||
7 |
5 |
573,000 |
|
||
8 |
Trong nhà PET |
0.15 |
3 |
472,000 |
|
9 |
4 |
550,000 |
|
||
10 |
5 |
640,000 |
|
||
11 |
Trong nhà PET |
0.18 |
3 |
518,000 |
780,000 |
12 |
4 |
592,000 |
890,000 |
||
13 |
5 |
672,000 |
1,020,000 |
||
14 |
6 |
764,000 |
1,150,000 |
||
15 |
Trong nhà PET |
0.21 |
3 |
592,000 |
|
16 |
4 |
674,000 |
1,020,000 |
||
17 |
5 |
782,000 |
1,180,000 |
Hàng trong nhà phân theo màu sắc của tấm Aluminium ALcorest
STT |
Màu
|
Mã Sản Phẩm
|
Độ dày nhôm(mm)
|
Độ dày tấm(mm)
|
Đơn giá đại lý
|
|
KT: 1220x2440
|
KT: 1500x3000
|
|||||
1
|
PET
Vân Gỗ |
EV 2021, 2025,
2028 |
0.06
|
2
|
296,000
|
|
2
|
3
|
356,000
|
|
|||
3
|
EV 2021, 2025
|
0.10
|
2
|
360,000
|
|
|
4
|
3
|
418,000
|
|
|||
5
|
PET
Nhôm Xước |
EV 2013, 2023,
2026 |
0.08
|
2
|
350,000
|
|
6
|
3
|
405,000
|
|
|||
7
|
4
|
485,000
|
|
|||
8
|
0.10
|
2
|
360,000
|
|
||
9
|
3
|
418,000
|
|
|||
10
|
4
|
500,000
|
|
|||
11
|
EV 2033
Xước đen |
0.08
|
2
|
365,000
|
|
|
12
|
3
|
420,000
|
|
|||
13
|
4
|
505,000
|
|
|||
14
|
0.10
|
2
|
371,000
|
|
||
15
|
3
|
430,000
|
|
|||
16
|
4
|
515,000
|
|
|||
17
|
EV 2013, 2026
|
0.21
|
3
|
620,000
|
937,000
|
|
18
|
4
|
688,000
|
1,040,000
|
|||
19
|
PET
Vân Đá |
EV 2024 - Đá đỏ
|
0.10
|
2
|
355,000
|
|
20
|
3
|
423,000
|
|
|||
21
|
4
|
492,000
|
|
|||
22
|
0.21
|
3
|
750,000
|
|
||
23
|
4
|
82,500
|
|
|||
24
|
PET
Nhôm Bóng |
EV 2002 MB
|
0.21
|
3
|
625,000
|
945,000
|
25
|
4
|
714,000
|
1,080,000
|
|||
26
|
5
|
828,000
|
1,250,000
|
|||
27
|
PET
Nhôm Gương |
EV 2027
Gương Trắng |
0.30
|
3
|
1,100,000
|
|
28
|
4
|
1,200,000
|
|
|||
29
|
EV 2029 EU
Gương đen EU |
0.30
|
3
|
1,600,000
|
|
|
30
|
4
|
1,700,000
|
|
|||
31
|
EV 2030
Gương vàng |
0.30
|
3
|
1,180,000
|
|
|
32
|
4
|
1,280,000
|
|
|||
33
|
Hàng Ngoài Trời
PVDF nano Chống bám bụi |
EV 3001 - nano
EV 3002 - nano EV 3007 - nano |
0.21
|
3
|
770,000
|
1,164,000
|
34
|
4
|
860,000
|
1,300,000
|
|||
35
|
0.50
|
4
|
1,350,000
|
2,041,000
|
||
36
|
5
|
1,440,000
|
2,177,000
|